Ngẫu nhiên là gì? Các nghiên cứu khoa học về Ngẫu nhiên

Ngẫu nhiên là tính chất của hiện tượng có kết quả không thể dự đoán trước, nhưng có thể mô hình hóa bằng xác suất để ước lượng hành vi tổng thể. Nó khác với sự không chắc chắn do thiếu thông tin và được biểu diễn qua biến ngẫu nhiên, phân phối xác suất, cùng các công cụ thống kê.

Định nghĩa ngẫu nhiên trong toán học và khoa học

Ngẫu nhiên là một khái niệm trung tâm trong khoa học, chỉ những hiện tượng mà kết quả không thể dự đoán chính xác trước mỗi lần xảy ra, mặc dù có thể mô hình hóa hành vi tổng thể bằng phân phối xác suất. Trong toán học, ngẫu nhiên thường gắn liền với xác suất và thống kê, được sử dụng để mô tả các quá trình mà kết quả thay đổi mỗi lần lặp lại.

Một hiện tượng được xem là ngẫu nhiên khi nó không tuân theo một quy luật cụ thể nào điều khiển kết quả trong từng lần thực hiện, nhưng vẫn có thể biểu diễn bằng mô hình toán học về xác suất. Ví dụ, tung đồng xu là hành động có kết quả ngẫu nhiên giữa hai khả năng: sấp hoặc ngửa. Dù không đoán được kết quả cụ thể, xác suất mỗi mặt là 0.5.

Ngẫu nhiên tồn tại trong hầu hết các lĩnh vực: từ sinh học (đột biến gene), vật lý (phân rã hạt nhân), đến tài chính (dao động thị trường). Điều này khiến nó trở thành một trong những khái niệm nền tảng nhất để hiểu và mô phỏng thế giới thực.

Khái niệm không chắc chắn và ngẫu nhiên

Ngẫu nhiên thường bị nhầm lẫn với không chắc chắn, nhưng trên thực tế, chúng là hai khái niệm khác nhau. Không chắc chắn (uncertainty) chỉ sự thiếu hiểu biết về kết quả hoặc thông tin liên quan đến một sự kiện, còn ngẫu nhiên là sự thay đổi không thể dự đoán xảy ra do bản chất nội tại của hiện tượng.

Có hai loại không chắc chắn chính trong khoa học kỹ thuật:

  • Không chắc chắn ngẫu nhiên (Aleatory): phát sinh từ tính biến đổi nội tại của hệ thống hoặc quá trình vật lý, ví dụ: tốc độ gió thay đổi, rung động tự nhiên.
  • Không chắc chắn mô hình (Epistemic): xuất phát từ sự thiếu hụt hiểu biết hoặc dữ liệu không đầy đủ, ví dụ: không rõ tham số mô hình hoặc đo lường sai.

Ngẫu nhiên thuộc loại aleatory uncertainty và được xử lý bằng phương pháp xác suất. Trong khi đó, epistemic uncertainty có thể được giảm thiểu thông qua thu thập dữ liệu, cải thiện mô hình hoặc đo lường chính xác hơn.

Biến ngẫu nhiên và không gian xác suất

Một trong những công cụ chính để biểu diễn ngẫu nhiên là biến ngẫu nhiên (random variable), là một hàm ánh xạ từ không gian mẫu Ω \Omega đến tập giá trị số thực. Biến ngẫu nhiên cho phép ánh xạ các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm ngẫu nhiên thành các giá trị số có thể xử lý toán học.

Không gian xác suất được định nghĩa bởi bộ ba (Ω,F,P) (\Omega, \mathcal{F}, P) , trong đó:

  • Ω \Omega : tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra (không gian mẫu)
  • F \mathcal{F} : tập các biến cố (tập con của Ω \Omega )
  • P P : hàm xác suất gán giá trị trong [0, 1] cho mỗi biến cố sao cho P(Ω)=1 P(\Omega) = 1

Các thuộc tính quan trọng của biến ngẫu nhiên bao gồm kỳ vọng (expected value), phương sai (variance), và phân phối xác suất. Kỳ vọng được định nghĩa như sau:

E[X]=ΩX(ω)dP(ω)E[X] = \int_{\Omega} X(\omega) \, dP(\omega)

Với biến rời rạc, kỳ vọng được tính bằng tổng có trọng số: E[X]=ixiP(X=xi)E[X] = \sum_i x_i \cdot P(X = x_i). Kỳ vọng thể hiện giá trị trung bình "theo xác suất" mà biến ngẫu nhiên có xu hướng hội tụ về sau nhiều lần lặp lại.

Các phân phối xác suất phổ biến

Phân phối xác suất mô tả cách một biến ngẫu nhiên phân bố các giá trị có thể của nó trong không gian mẫu. Có hai loại phân phối chính: phân phối rời rạc (discrete distribution) và phân phối liên tục (continuous distribution).

Các phân phối rời rạc tiêu biểu bao gồm:

  • Phân phối Bernoulli: hai khả năng xảy ra với xác suất p p 1p 1-p
  • Phân phối nhị thức (Binomial): tổng số lần thành công trong n n thử nghiệm Bernoulli
  • Phân phối Poisson: mô hình hóa số sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian/nghiên cứu

Các phân phối liên tục thường gặp:

  • Phân phối chuẩn (Normal): phân phối hình chuông đối xứng, mô hình hóa nhiễu hoặc sai số đo
  • Phân phối đều (Uniform): mọi giá trị trong khoảng đều có xác suất như nhau
  • Phân phối mũ (Exponential): mô hình hóa thời gian giữa hai sự kiện ngẫu nhiên

Bảng sau tóm tắt một số phân phối quan trọng:

Tên phân phốiLoạiThông sốKỳ vọngPhương sai
BernoulliRời rạcp p p p p(1p) p(1-p)
PoissonRời rạcλ \lambda λ \lambda λ \lambda
NormalLiên tụcμ,σ2 \mu, \sigma^2 μ \mu σ2 \sigma^2
UniformLiên tụca,b a, b a+b2 \frac{a+b}{2} (ba)212 \frac{(b-a)^2}{12}

Các phân phối này là công cụ thiết yếu trong thống kê, mô phỏng và phân tích dữ liệu. Chúng được sử dụng trong phần mềm thống kê như R, Mathematica hoặc thư viện Python như SciPy.

Ngẫu nhiên trong vật lý lượng tử

Trong vật lý cổ điển, ngẫu nhiên thường được quy cho sự thiếu hiểu biết về điều kiện ban đầu của hệ thống. Tuy nhiên, vật lý lượng tử thừa nhận ngẫu nhiên như một đặc tính nội tại, không thể loại bỏ bằng cách đo chính xác hơn.

Nguyên lý bất định Heisenberg là biểu hiện rõ rệt nhất của tính ngẫu nhiên lượng tử. Nó phát biểu rằng không thể đồng thời biết chính xác vị trí x x và động lượng p p của một hạt:

ΔxΔp2\Delta x \cdot \Delta p \geq \frac{\hbar}{2}

Hệ quả là kết quả phép đo trong cơ học lượng tử có tính xác suất, không thể dự đoán cụ thể trước khi đo. Hiện tượng “sụp đổ hàm sóng” cho thấy rằng chỉ khi quan sát, trạng thái hệ lượng tử mới "chọn" một trong các kết quả có thể, với xác suất xác định bởi bình phương biên độ xác suất.

Số ngẫu nhiên và thuật toán tạo số ngẫu nhiên

Trong tin học và mã hóa, số ngẫu nhiên đóng vai trò thiết yếu. Tuy nhiên, máy tính không thể tạo ra số ngẫu nhiên thật sự nếu không có nguồn vật lý không xác định. Thay vào đó, có hai loại số ngẫu nhiên được sử dụng:

  • Số giả ngẫu nhiên (Pseudo-Random Number - PRN): được sinh từ thuật toán xác định nhưng có tính phân phối giống ngẫu nhiên. Ví dụ: thuật toán Mersenne Twister.
  • Số ngẫu nhiên thực (True Random Number - TRN): sinh từ quá trình vật lý khó dự đoán như nhiễu điện, phân rã phóng xạ.

Đánh giá chất lượng số ngẫu nhiên gồm các tiêu chí như: không chu kỳ lặp, không thể đoán, phân phối đều, tính độc lập. NIST đã phát triển bộ kiểm tra tiêu chuẩn tại: https://csrc.nist.gov/projects/random-bit-generation.

Bảng so sánh:

LoạiƯu điểmNhược điểm
Giả ngẫu nhiênTốc độ nhanh, dễ triển khaiCó thể bị tái tạo nếu biết seed
Ngẫu nhiên thựcKhông thể dự đoán, phù hợp mã hóaChậm hơn, cần phần cứng

Ngẫu nhiên trong mô phỏng và mô hình hóa

Ngẫu nhiên được sử dụng rộng rãi trong mô phỏng hệ thống phức tạp, đặc biệt khi không thể giải bài toán bằng phương pháp giải tích. Monte Carlo là phương pháp phổ biến, dùng số ngẫu nhiên để lặp lại nhiều lần mô phỏng và ước lượng giá trị trung bình hoặc xác suất.

Ứng dụng:

  • Định giá tài chính (option pricing, risk assessment)
  • Giải tích tích phân cao chiều
  • Mô hình lan truyền bệnh (dịch tễ học)
  • Vật lý hạt (mô phỏng tương tác ngẫu nhiên)

Ví dụ, để tính diện tích một hình dạng phức tạp, ta có thể thả ngẫu nhiên nhiều điểm vào vùng chứa và tính tỉ lệ số điểm rơi vào hình. Phương pháp này đơn giản, linh hoạt, nhưng đòi hỏi số lượng lặp lớn để đạt độ chính xác cao.

Ngẫu nhiên trong học máy và trí tuệ nhân tạo

Học máy (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (AI) tích hợp tính ngẫu nhiên trong nhiều thành phần để tăng khả năng khái quát và tránh overfitting. Ngẫu nhiên giúp phá vỡ đối xứng, tạo đa dạng và thúc đẩy khám phá trong thuật toán.

Ứng dụng cụ thể:

  • Khởi tạo trọng số ngẫu nhiên: trong mạng neuron
  • Shuffle dữ liệu: để tránh học theo thứ tự
  • Dropout: ngắt kết nối ngẫu nhiên để tăng khái quát
  • Thuật toán di truyền: chọn lọc, đột biến ngẫu nhiên

Thuật toán như Random Forest, Gradient Boosting cũng tận dụng ngẫu nhiên để chọn đặc trưng và mẫu huấn luyện, từ đó tạo nên mô hình ổn định và mạnh mẽ hơn.

Triết học và tranh luận về bản chất ngẫu nhiên

Trong triết học, câu hỏi liệu ngẫu nhiên có thật hay chỉ là sản phẩm của thiếu tri thức vẫn đang được tranh luận. Chủ nghĩa quyết định (determinism) cho rằng mọi hiện tượng đều có nguyên nhân, còn sự ngẫu nhiên chỉ là biểu hiện của thiếu thông tin.

Ngược lại, nhiều triết gia và nhà khoa học (như trong cơ học lượng tử) thừa nhận ngẫu nhiên như một đặc trưng thực tế của vũ trụ. Chủ nghĩa xác suất (probabilism) coi xác suất là công cụ tất yếu để mô hình hóa hiện tượng tự nhiên.

Tài nguyên triết học mở rộng có thể tham khảo tại: Stanford Encyclopedia of Philosophy – Chance and Randomness.

Tài liệu tham khảo

  1. Grimmett, G., & Stirzaker, D. (2001). Probability and Random Processes. Oxford University Press.
  2. Jaynes, E. T. (2003). Probability Theory: The Logic of Science. Cambridge University Press.
  3. NIST Random Bit Generation Project
  4. R Project for Statistical Computing
  5. SciPy: Scientific Computing Tools for Python
  6. Wolfram Mathematica
  7. Stanford Encyclopedia of Philosophy - Chance and Randomness

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngẫu nhiên:

Sự Xuất Hiện Của Tỷ Lệ Tăng Trưởng Trong Các Mạng Ngẫu Nhiên Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 286 Số 5439 - Trang 509-512 - 1999
Các hệ thống đa dạng như mạng di truyền hoặc Web toàn cầu thường được miêu tả tốt nhất như những mạng có hình thức phức tạp. Một thuộc tính chung của nhiều mạng lớn là độ kết nối của các đỉnh tuân theo phân bố luật lũy thừa không quy mô. Đặc điểm này được phát hiện là hệ quả của hai cơ chế chung: (i) các mạng phát triển liên tục thông qua việc bổ sung các đỉnh mới, và (ii) các đỉnh mới gắn...... hiện toàn bộ
#mạng phức tạp #phân bố không quy mô #tự tổ chức #mạng ngẫu nhiên
Thỏa thuận mẫu ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Communications of the ACM - Tập 24 Số 6 - Trang 381-395 - 1981
Một cách tiếp cận mới, thỏa thuận mẫu ngẫu nhiên (RANSAC), được giới thiệu để xây dựng mô hình cho dữ liệu thực nghiệm. RANSAC có khả năng diễn giải/làm mềm dữ liệu chứa một phần trăm cao lỗi nghiêm trọng, do đó rất thích hợp cho các ứng dụng trong phân tích hình ảnh tự động, nơi việc diễn giải dựa trên dữ liệu do các bộ phát hiện đặc trưng dễ bị lỗi cung cấp. Một phần lớn của bài báo này ...... hiện toàn bộ
Ước lượng nhất quán trong ngẫu nhiên hóa Mendelian với một số công cụ không hợp lệ bằng cách sử dụng ước lượng trung vị có trọng số Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 40 Số 4 - Trang 304-314 - 2016
TÓM TẮTCác phát triển trong các nghiên cứu liên kết toàn genome và sự gia tăng khả năng truy cập dữ liệu tổng hợp liên kết di truyền đã làm cho việc áp dụng ngẫu nhiên hóa Mendelian trở nên tương đối đơn giản. Tuy nhiên, việc thu được các kết quả đáng tin cậy từ một cuộc điều tra ngẫu nhiên hóa Mendelian vẫn là một vấn đề, vì phương pháp trọng số nghịch biến cổ điể...... hiện toàn bộ
Chỉ số phương pháp luận cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên (MINORS): phát triển và xác thực một công cụ mới Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 73 Số 9 - Trang 712-716 - 2003
Đặt vấn đề:  Do những khó khăn phương pháp học cụ thể trong việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên, nghiên cứu phẫu thuật chủ yếu phụ thuộc vào các nghiên cứu quan sát hoặc không ngẫu nhiên. Chỉ có một ít công cụ đã được xác thực để xác định chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu này, cả từ góc độ của người đọc lẫn nhằm mục đích tổng hợp phân tích. Mục tiêu...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu phẫu thuật #phương pháp luận #MINORS #tính đồng nhất nội bộ #độ tin cậy
Cải thiện tình trạng sống sót và lợi ích lâm sàng với gemcitabine như liệu pháp hàng đầu cho bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 15 Số 6 - Trang 2403-2413 - 1997
MỤC ĐÍCH Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa đều trải qua cơn đau và phải hạn chế các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng liên quan đến khối u. Tính đến nay, chưa có phương pháp điều trị nào có tác động đáng kể đến bệnh này. Trong các nghiên cứu sơ bộ với gemcitabine, bệnh nhân ung thư tụy đã trải qua sự cải thiện về các triệu chứng liên qu...... hiện toàn bộ
Xác định mối liên hệ nhân quả trong dịch tễ học bằng cách sử dụng gen như công cụ: Phương pháp hoán vị Mendel Dịch bởi AI
Statistics in Medicine - Tập 27 Số 8 - Trang 1133-1163 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu dịch tễ học quan sát thường gặp nhiều xung đột tiềm ẩn, từ nhiễu đồng biến và do mối nhân quả ngược, điều này hạn chế khả năng xác định mạnh mẽ mối quan hệ nhân quả của chúng. Đã có nhiều tình huống nổi bật trong đó các thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên của chính xác các can thiệp đã được khảo sát trong các nghiên cứu quan sát đã cho ra kết quả ...... hiện toàn bộ
#dịch tễ học #hoán vị Mendel #biến công cụ (IV) #suy luận nhân quả #kiểm soát ngẫu nhiên #biến đổi gen mầm uỷ
Thử nghiệm pha III ngẫu nhiên về Pemetrexed so với Docetaxel trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã được điều trị bằng hóa chất Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 9 - Trang 1589-1597 - 2004
Mục tiêu So sánh hiệu quả và độ độc của pemetrexed so với docetaxel trong điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa sau khi đã được điều trị bằng hóa chất. Bệnh nhân và phương pháp Các bệnh nhân đủ điều kiện có trạng thái hiệu suất 0 đến 2, đã được điều trị...... hiện toàn bộ
#Pemetrexed #Docetaxel #Non-Small-Cell Lung Cancer #NSCLC #Chemotherapy #Phase III Trial #Survival #Efficacy #Toxicity #Second-Line Treatment
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượn...... hiện toàn bộ
#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Tổng số: 1,460   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10